Hán tự: 肠
Đọc nhanh: 肠 (trường.tràng). Ý nghĩa là: ruột, nội tâm; tâm tư; lòng dạ, dồi; xúc xích (một loại thực phẩm). Ví dụ : - 肠子完好无损 Ruột còn nguyên vẹn.. - 人的肠包括小肠和大肠。 Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.. - 她有一副热心肠。 Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.
Ý nghĩa của 肠 khi là Danh từ
✪ ruột
消化器官的一部分,形状像管子,上端连胃,下端通肛门,分小肠、大肠两部分起消化和吸收作用通称肠子,也叫肠管
- 肠子 完好无损
- Ruột còn nguyên vẹn.
- 人 的 肠 包括 小肠 和 大肠
- Ruột của người bao gồm ruột non và ruột già.
✪ nội tâm; tâm tư; lòng dạ
内心,情怀
- 她 有 一副 热心肠
- Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.
- 那家伙 花花肠子 可多 了
- người này tâm địa gian giảo quá sức.
✪ dồi; xúc xích (một loại thực phẩm)
肠子或肠子制成的食品
- 他 吃 了 一根 肠
- Anh ấy ăn một cái xúc xích.
- 这根 肠 味道 不错
- Cái xúc xích này có vị ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 心肠好
- tốt bụng
- 心肠硬
- mạnh mẽ; cứng rắn
- 心肠坏
- xấu bụng
- 心肠软
- yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
- 心肠歹毒
- tâm địa độc ác
- 心肠 狠毒
- tâm địa độc ác
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 在 车上 , 他 一心 还 想着 厂里 的 生产 问题 , 并 没有 心肠 去 看 景色
- trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肠›