Đọc nhanh: 九回肠 (cửu hồi trường). Ý nghĩa là: Ruột thắt chín lần. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Thị dĩ trường nhất nhật nhi cửu hồi 是以腸一日而九迴 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Một ngày mà ruột thắt chín lần. Tỉ dụ ưu tư cực độ..
Ý nghĩa của 九回肠 khi là Danh từ
✪ Ruột thắt chín lần. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: Thị dĩ trường nhất nhật nhi cửu hồi 是以腸一日而九迴 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Một ngày mà ruột thắt chín lần. Tỉ dụ ưu tư cực độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九回肠
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九回肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九回肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
回›
肠›