Đọc nhanh: 肚脐 (đỗ tề). Ý nghĩa là: rốn; cái rốn, cuống rốn. Ví dụ : - 你妈妈胖到要用呼啦圈来当肚脐上面的环。 Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
Ý nghĩa của 肚脐 khi là Danh từ
✪ rốn; cái rốn
(肚脐儿) 肚子中间脐带脱落的地方也叫肚脐眼儿
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
✪ cuống rốn
连接胚胎与胎盘的带状物, 由两条动脉和一条静脉组成胚胎依靠脐带与母体发生联系, 是胚胎吸取养料和排出废料的通道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚脐
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 他 肚子 里 的 烦恼 很多
- Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.
- 脐带
- cuống rốn.
- 半空 着 肚子
- bụng lép kẹp
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肚脐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肚脐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肚›
脐›