Hán tự: 肚
Đọc nhanh: 肚 (đỗ). Ý nghĩa là: bụng; cái bụng. Ví dụ : - 我的肚子饿了。 Tôi đói bụng rồi.. - 你肚子疼吗? Bạn có đau bụng không?. - 小猫的肚儿圆圆的。 Bụng của con mèo tròn tròn.
Ý nghĩa của 肚 khi là Danh từ
✪ bụng; cái bụng
(肚儿) 肚子
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 你 肚子疼 吗 ?
- Bạn có đau bụng không?
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 光棍 肚里 有 把 称
- Người thông minh thường có tính toán trong lòng.
- 他 肚子 都 凸出来 了 !
- Bụng của anh ấy phình lên.
- 他 肚子 里 的 烦恼 很多
- Anh ta có nhiều phiền muộn trong lòng.
- 半空 着 肚子
- bụng lép kẹp
- 他 鼓 着 肚子
- Anh ta phình bụng ra.
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 生食 会 拉肚子
- thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
- 在 诉苦会 上 她 把 那 一肚子 的 苦水 都 倾倒 出来 了
- trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肚›