Đọc nhanh: 耐火粘土 (nại hoả niêm thổ). Ý nghĩa là: đất chịu lửa. Ví dụ : - 陶瓷学制作陶瓷物品的工艺或技术,尤指用耐火粘土制 Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
Ý nghĩa của 耐火粘土 khi là Danh từ
✪ đất chịu lửa
熔点一般在1, 580oC以上的粘土主要成分是硅、铝、的氧化物, 质地细密,白色,灰褐色、黄色或带红色, 用于制造耐火砖及炉衬,是冶金工业不可缺少的重要材料,也用于陶瓷工业也叫耐火土
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐火粘土
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 我 需要 这些 刀 的 粘土 印痕 来作 比 对
- Tôi sẽ cần một ấn tượng đất sét để kiểm tra so sánh.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 沙土 可以 灭火
- Cát có thể dập tắt lửa.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耐火粘土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐火粘土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
火›
粘›
耐›