Đọc nhanh: 黄砂粘土 (hoàng sa niêm thổ). Ý nghĩa là: đất sét cát vàng.
Ý nghĩa của 黄砂粘土 khi là Thành ngữ
✪ đất sét cát vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄砂粘土
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 我 需要 这些 刀 的 粘土 印痕 来作 比 对
- Tôi sẽ cần một ấn tượng đất sét để kiểm tra so sánh.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄砂粘土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄砂粘土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
砂›
粘›
黄›