Đọc nhanh: 砂质黄粘土 (sa chất hoàng niêm thổ). Ý nghĩa là: đất sét pha cát.
Ý nghĩa của 砂质黄粘土 khi là Danh từ
✪ đất sét pha cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂质黄粘土
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 我 需要 这些 刀 的 粘土 印痕 来作 比 对
- Tôi sẽ cần một ấn tượng đất sét để kiểm tra so sánh.
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 瓷碗 发黄 质 仍 好
- Bát gốm vàng nhưng chất lượng vẫn tốt.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 这个 手镯 的 材质 是 黄金 的
- Chất liệu của vòng tay này là vàng.
- 这是 优质 的 矿砂
- Đây là cát khoáng chất lượng cao.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砂质黄粘土
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砂质黄粘土 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
砂›
粘›
质›
黄›