Đọc nhanh: 耍滑头 (sá hoạt đầu). Ý nghĩa là: Chơi ai một vố. Ví dụ : - 我和他耍滑头。 Tôi chơi anh ta một vố.
Ý nghĩa của 耍滑头 khi là Động từ
✪ Chơi ai một vố
耍滑头,读作“shuǎ huá tóu”,解释为指耍弄手段使自己少出力或不担责任,出于冯德英《苦菜花》第九章:“‘你这家伙,耍滑头!’娟子抓住星梅的手,‘说,快说!近义词有:耍花样、偷奸耍滑。
- 我 和 他 耍滑头
- Tôi chơi anh ta một vố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍滑头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 藏奸耍滑
- láu cá làm lơi
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 我 不 喜欢 滑头滑脑 的 人
- Tôi không thích những người xảo quyệt.
- 老滑头
- kẻ dối trá; cáo già.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 摆 噱头 ( 耍花招 )
- giở trò bịp bợm
- 这 家伙 滑头 得 很
- người này không thành thật.
- 木头 的 楼梯 很 滑
- Cầu thang bằng gỗ rất trơn.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 你 别跟我 耍滑
- Bạn đừng giở trò gian giảo với tôi.
- 我 和 他 耍滑头
- Tôi chơi anh ta một vố.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 这种 洗发水 能 使 你 的 头发 顺滑
- Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耍滑头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍滑头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
滑›
耍›