耍滑头 shuǎhuá tóu

Từ hán việt: 【sá hoạt đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耍滑头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sá hoạt đầu). Ý nghĩa là: Chơi ai một vố. Ví dụ : - 。 Tôi chơi anh ta một vố.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耍滑头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耍滑头 khi là Động từ

Chơi ai một vố

耍滑头,读作“shuǎ huá tóu”,解释为指耍弄手段使自己少出力或不担责任,出于冯德英《苦菜花》第九章:“‘你这家伙,耍滑头!’娟子抓住星梅的手,‘说,快说!近义词有:耍花样、偷奸耍滑。

Ví dụ:
  • - 耍滑头 shuǎhuátóu

    - Tôi chơi anh ta một vố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍滑头

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 藏奸耍滑 cángjiānshuǎhuá

    - láu cá làm lơi

  • - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • - 喜欢 xǐhuan 滑头滑脑 huátóuhuánǎo de rén

    - Tôi không thích những người xảo quyệt.

  • - 老滑头 lǎohuátóu

    - kẻ dối trá; cáo già.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou hěn 滑润 huárùn

    - Viên đá này rất trơn tru.

  • - bǎi 噱头 xuétou ( 耍花招 shuǎhuāzhāo )

    - giở trò bịp bợm

  • - zhè 家伙 jiāhuo 滑头 huátóu hěn

    - người này không thành thật.

  • - 木头 mùtou de 楼梯 lóutī hěn huá

    - Cầu thang bằng gỗ rất trơn.

  • - 我想养 wǒxiǎngyǎng zhǐ 凤头 fèngtóu 鹦鹉 yīngwǔ dài 滑旱冰 huáhànbīng

    - Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.

  • - 别跟我 biégēnwǒ 耍滑 shuǎhuá

    - Bạn đừng giở trò gian giảo với tôi.

  • - 耍滑头 shuǎhuátóu

    - Tôi chơi anh ta một vố.

  • - 这种 zhèzhǒng 洗发水 xǐfàshuǐ néng 使 shǐ de 头发 tóufà 顺滑 shùnhuá

    - Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.

  • - 这种 zhèzhǒng 洗发水 xǐfàshuǐ néng 使 shǐ de 头发 tóufà 顺滑 shùnhuá

    - Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.

  • - 这种 zhèzhǒng 洗发水 xǐfàshuǐ néng 使 shǐ de 头发 tóufà 顺滑 shùnhuá

    - Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.

  • - 只有 zhǐyǒu 锲而不舍 qièérbùshě 才能 cáinéng 出头 chūtóu

    - Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耍滑头

Hình ảnh minh họa cho từ 耍滑头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍滑头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao