Đọc nhanh: 考上 (khảo thượng). Ý nghĩa là: đỗ; thi đỗ; trúng tuyển vào. Ví dụ : - 他终于考上了理想的大学。 Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.. - 她考上了医学专业。 Cô ấy đã đỗ vào chuyên ngành y học.. - 他考上了研究生院。 Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
Ý nghĩa của 考上 khi là Động từ
✪ đỗ; thi đỗ; trúng tuyển vào
加入;获准做某事
- 他 终于 考上 了 理想 的 大学
- Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
- 她 考上 了 医学专业
- Cô ấy đã đỗ vào chuyên ngành y học.
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考上
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 我要 上 考研 培训班
- Tôi muốn đến lớp đào tạo sau đại học.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 考上 固然 好 , 考不上 也 别 灰心
- Thi đỗ thì tốt rồi, còn nếu không đỗ cũng đừng nản lòng.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 没考上 是 一个 遗憾
- Không thi đỗ là một sự tiếc nuối.
- 恭喜 你 考上 武大 !
- Chúc mừng cậu đỗ Vũ Đại.
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 他卯 劲 的 读书 , 只 为了 考上 北大
- Anh ấy nỗ lực học tập, chỉ để thi vào Bắc Đại
- 她 静卧在 床上 , 思考 着 未来
- Cô ấy nằm yên trên giường, suy nghĩ về tương lai.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 不 认真学习 , 必然 考不上
- Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.
- 通过 这个 考试 难于上青天
- Vượt qua kỳ thi này khó như lên trời.
- 我 的 目标 是 考上 大学
- Mục tiêu của tôi là thi đỗ đại học.
- 他 终于 考上 了 理想 的 大学
- Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
考›