老婆子 là gì?: 老婆子 (lão bà tử). Ý nghĩa là: mụ già (có ý ghét), bà nó; bà ấy (chồng xưng hô với người vợ già).
Ý nghĩa của 老婆子 khi là Danh từ
✪ mụ già (có ý ghét)
年老的妇女 (含厌恶意)
✪ bà nó; bà ấy (chồng xưng hô với người vợ già)
丈夫称妻子 (用于年老的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老婆子
- 老太婆
- bà cụ già.
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 我 老婆 很 贤惠
- Vợ của tôi rất dịu dàng.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 我 老婆 净买 不用
- Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.
- 老婆 正在 厨房 做饭
- Vợ đang nấu ăn trong bếp.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 我 记得 你 是 他 老婆
- Tôi nhớ bạn là vợ anh ấy.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 你别 老护 着 孩子
- Bạn đừng cứ che chở trẻ con mãi.
- 孩子 们 都 爱 老师
- Các em nhỏ đều yêu quý thầy cô giáo.
- 他 的 椅子 腿 老 撇 着
- Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 这是 老八辈子 的话 了 , 没人 听 了
- đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老婆子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老婆子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婆›
子›
老›