Đọc nhanh: 群雄逐鹿 (quần hùng trục lộc). Ý nghĩa là: đại hùng truy đuổi hươu ở đồng bằng miền Trung (thành ngữ); (nghĩa bóng) nhiều người tranh giành quyền lực tối cao. Ví dụ : - 七年间,MPV市场经历了从一家独大到群雄逐鹿的历程。 Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Ý nghĩa của 群雄逐鹿 khi là Danh từ
✪ đại hùng truy đuổi hươu ở đồng bằng miền Trung (thành ngữ); (nghĩa bóng) nhiều người tranh giành quyền lực tối cao
great heroes pursue deer in the central plains (idiom); fig. many vie for supremacy
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群雄逐鹿
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 群雄 角逐
- các anh hùng đấu võ.
- 群雄割据
- các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
- 群雄逐鹿
- anh hùng tranh thiên hạ; quần hùng tranh lộc.
- 逐鹿中原
- tranh giành Trung Nguyên
- 这 只 雄鹿 体形 健壮
- Con hươu cái này có hình dáng cơ bắp.
- 雄强 实力 冠绝 群雄
- Thực lực mạnh mẽ hơn hẳn mọi người.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 群众 是 真正 的 英雄
- quần chúng là những anh hùng thực sự.
- 你 的 能力 压 群雄
- Năng lực của bạn áp đảo đi những người khác.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群雄逐鹿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群雄逐鹿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm群›
逐›
雄›
鹿›