翅膀硬了 chìbǎng yìngle

Từ hán việt: 【sí bàng ngạnh liễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翅膀硬了" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sí bàng ngạnh liễu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) (của một người) đã trưởng thành (và trở nên độc lập), (của một con chim) đã trở nên hoàn chỉnh, sẵn sàng dang rộng đôi cánh của mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翅膀硬了 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翅膀硬了 khi là Danh từ

(nghĩa bóng) (của một người) đã trưởng thành (và trở nên độc lập)

(fig.) (of a person) to have grown up (and become independent)

(của một con chim) đã trở nên hoàn chỉnh

(of a bird) to have become fully fledged

sẵn sàng dang rộng đôi cánh của mình

to be ready to spread one's wings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅膀硬了

  • - tuī le tuī de 肩膀 jiānbǎng

    - Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.

  • - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • - 海鸥 hǎiōu zhe 翅膀 chìbǎng 直冲 zhíchōng 海空 hǎikōng

    - Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.

  • - zhè 椅子 yǐzi 太硬 tàiyìng le

    - Cái ghế dựa này cứng quá .

  • - niǎo de 翅膀 chìbǎng 帮助 bāngzhù 飞翔 fēixiáng

    - Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.

  • - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • - 恨不得 hènbùdé 长出 zhǎngchū 翅膀 chìbǎng lái 一下子 yīxiàzǐ fēi dào 北京 běijīng

    - anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.

  • - 扑扇 pūshān 翅膀 chìbǎng

    - dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.

  • - 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - vỗ cánh; đập cánh

  • - zhǐ niǎo zài 笼子 lóngzi shàn 翅膀 chìbǎng

    - Con chim vỗ cánh trong lồng.

  • - 这个 zhègè 风扇 fēngshàn de 叶片 yèpiàn xiàng 翅膀 chìbǎng

    - Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.

  • - 蝴蝶 húdié de 翅膀 chìbǎng 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.

  • - 张开 zhāngkāi 翅膀 chìbǎng

    - dang rộng đôi cánh.

  • - 翅膀 chìbǎng 扑棱 pūlēng

    - vẫy cánh một cái.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓动 gǔdòng 翅膀 chìbǎng

    - chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.

  • - 飞机 fēijī 展开 zhǎnkāi le 翅膀 chìbǎng

    - Máy bay đã mở cánh ra.

  • - 鸟儿 niǎoér 展开 zhǎnkāi le 翅膀 chìbǎng

    - Con chim đã mở rộng đôi cánh.

  • - zhè zhǐ niǎo de 翅膀 chìbǎng 受伤 shòushāng le

    - Cánh của con chim này bị thương rồi.

  • - 铩羽 shāyǔ ( shāng le 翅膀 chìbǎng 比喻 bǐyù 失意 shīyì )

    - gãy cánh.

  • - de 心灵 xīnlíng xiàng zhǎng le 翅膀 chìbǎng 一样 yīyàng 飞到 fēidào le 祖国 zǔguó de 边疆 biānjiāng

    - tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翅膀硬了

Hình ảnh minh họa cho từ 翅膀硬了

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翅膀硬了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao