Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
鹿
lù
Lộc
Bộ
Con huơu
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 鹿 (Lộc)
鹿
Lú|Lù
Lộc
麂
Jǐ
Kỉ, Kỷ
麃
Biāo|Páo|Piǎo
Biều, Bào, Phiếu, Tiêu
麇
Jūn|Kǔn|Qún
Khuân, Khổn, Quân, Quần
麈
Zhǔ
Chủ
麋
Mí
Mi, My
麒
Qí
Kì, Kỳ
麓
Lù
Lộc
麗
Lí|Lì
Ly, Lệ
麝
Shè
Xạ
麟
Lín
Lân