Đọc nhanh: 美国宇航局 (mĩ quốc vũ hàng cục). Ý nghĩa là: NASA, Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ. Ví dụ : - 美国宇航局已经对那架探测器失去控制了 NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
Ý nghĩa của 美国宇航局 khi là Danh từ
✪ NASA
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
✪ Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ
US National Aeronautics and Space Administration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国宇航局
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 陶器 已 装箱 运往 美国
- Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国宇航局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国宇航局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
宇›
局›
美›
航›