Đọc nhanh: 红糖水 (hồng đường thuỷ). Ý nghĩa là: nước đường đỏ. Ví dụ : - 阿姨来了,肚子很疼,喝红糖水就觉得好一点儿。 Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
Ý nghĩa của 红糖水 khi là Danh từ
✪ nước đường đỏ
红糖水就是红糖用热水冲开的水。红糖的原料是甘蔗,红糖 95% 以上的成分为蔗糖,另外还含有维生素和微量元素。
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红糖水
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 爷爷 擦 红药水
- Ông bôi thuốc đỏ.
- 红墨水
- mực đỏ.
- 水果糖
- Kẹo trái cây.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 红烧肉 的 糖色 不够
- Nước màu đỏ của thịt kho không đủ.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
- 她 用 红枣 泡水 喝
- Cô ấy dùng táo đỏ ngâm nước uống.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红糖水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红糖水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
糖›
红›