Đọc nhanh: 红火 (hồng hoả). Ý nghĩa là: náo nhiệt; sôi động, hưng thịnh; thịnh vượng; phát đạt. Ví dụ : - 春节市场很红火。 Chợ Tết rất náo nhiệt.. - 他们的婚礼非常红火。 Đám cưới của họ rất sôi động.. - 学校的运动会很红火。 Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
Ý nghĩa của 红火 khi là Tính từ
✪ náo nhiệt; sôi động
形容旺盛、兴隆、热闹
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 他们 的 婚礼 非常 红火
- Đám cưới của họ rất sôi động.
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hưng thịnh; thịnh vượng; phát đạt
(生计、事业)兴旺
- 他 的 生意 越来越 红火
- Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát đạt.
- 她 的 服装店 生意 红火
- Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.
- 农民 的 日子 越来越 红火
- Cuộc sống của nông dân ngày càng thịnh vượng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红火
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 日子 过得 火红
- cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 农民 的 日子 越来越 红火
- Cuộc sống của nông dân ngày càng thịnh vượng.
- 铁 炉火 映红 了 半边天
- lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 这家 买卖 很 红火
- Cửa hàng này rất phát đạt.
- 火红 的 青春
- thanh xuân sôi nổi
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 火红 的 太阳
- mặt trời đỏ rực
- 最近 他 的 经营 太 红火 了 吧
- Anh ấy dạo này làm ăn rất phát đạt.
- 他们 的 婚礼 非常 红火
- Đám cưới của họ rất sôi động.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 他 的 生意 越来越 红火
- Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát đạt.
- 火太大 了 , 他 的 脸 都 烤红 了
- Lửa to quá, mặt cô ấy hơ đỏ lên rồi.
- 天空 通红 , 像 火 一样
- Bầu trời đỏ rực, như lửa vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红火
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红火 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
红›
nóng như lửa; hừng hựcnhiệt tình; nhiệt huyếtthân mật; nồng nhiệt; hăng saykịch liệt; quyết liệt
nóng nảy; cáu kỉnh; dễ nổi giậnhot; thịnh vượng; sôi động; sôi nổi; đông đúclớn; dữ dội (cháy)
Thịnh Vượng, Dồi Dào, Phát Triển Tốt (Cây Cối
Thịnh Vượng, Phồn Vinh
đỏ rực; đỏ như lửahưng thịnh; phồn thịnh; náo nhiệt; sôi nổihoeđỏ gay