Đọc nhanh: 火热 (hoả nhiệt). Ý nghĩa là: nóng như lửa; hừng hực, nhiệt tình; nhiệt huyết, thân mật; nồng nhiệt; hăng say. Ví dụ : - 火热的太阳。 mặt trời nóng như lửa. - 火热的心 lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình. - 他那火热的话语感动了在场的每一个人。 lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
Ý nghĩa của 火热 khi là Tính từ
✪ nóng như lửa; hừng hực
像火一样热
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
✪ nhiệt tình; nhiệt huyết
形容感情热烈
- 火热 的 心
- lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
- 他 那 火热 的 话语 感动 了 在场 的 每 一个 人
- lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
✪ thân mật; nồng nhiệt; hăng say
亲热
- 谈 得 火热
- nói chuyện thân mật
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
✪ kịch liệt; quyết liệt
紧张激烈
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火热
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 热火朝天 的 劳动 场景
- cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 火热 的 心
- lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
- 谈 得 火热
- nói chuyện thân mật
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
- 热火朝天 的 生产 高潮
- cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.
- 炉火 加热 得 均 均匀 匀
- Lò tăng nhiệt đều đặn.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 炉火 很旺 , 屋子里 热烘烘 的
- lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.
- 忙碌 的 工地 热火朝天
- Công trường đang thi công bận rộn.
- 他们 打得火热
- họ rất thân nhau.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
热›
Nóng Bức
cháy rực; cháy bừng bừng
nóng bứccái nóng đau đớntrêu chọcthô lỗ và thẳng thắnthiêu đốtsexy
náo nhiệt; sôi độnghưng thịnh; thịnh vượng; phát đạt
nóng bỏng; nóng rực; nóng như thiêu đốt
nóng nảy; cáu kỉnh; dễ nổi giậnhot; thịnh vượng; sôi động; sôi nổi; đông đúclớn; dữ dội (cháy)