Đọc nhanh: 红火蚁 (hồng hoả nghĩ). Ý nghĩa là: Kiến lửa (Solenopsis invicta), một loài du nhập ở Trung Quốc.
Ý nghĩa của 红火蚁 khi là Danh từ
✪ Kiến lửa (Solenopsis invicta), một loài du nhập ở Trung Quốc
fire ant (Solenopsis invicta), an introduced species in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红火蚁
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 日子 过得 火红
- cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 农民 的 日子 越来越 红火
- Cuộc sống của nông dân ngày càng thịnh vượng.
- 铁 炉火 映红 了 半边天
- lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 这家 买卖 很 红火
- Cửa hàng này rất phát đạt.
- 火红 的 青春
- thanh xuân sôi nổi
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 火红 的 太阳
- mặt trời đỏ rực
- 最近 他 的 经营 太 红火 了 吧
- Anh ấy dạo này làm ăn rất phát đạt.
- 他们 的 婚礼 非常 红火
- Đám cưới của họ rất sôi động.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 他 的 生意 越来越 红火
- Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát đạt.
- 火太大 了 , 他 的 脸 都 烤红 了
- Lửa to quá, mặt cô ấy hơ đỏ lên rồi.
- 天空 通红 , 像 火 一样
- Bầu trời đỏ rực, như lửa vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红火蚁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红火蚁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
红›
蚁›