惨淡 cǎndàn

Từ hán việt: 【thảm đạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惨淡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảm đạm). Ý nghĩa là: u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu, thê lương; thê thiết; tiêu điều; xơ xác; không sáng sủa; ế ẩm, vất vả trầy trật; bù đầu bù cổ; tối mày tối mặt. Ví dụ : - 。 trời u ám. - 。 ánh đèn âm u leo lét. - 。 gió thu thê thiết

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惨淡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 惨淡 khi là Từ điển

u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu

暗淡无色

Ví dụ:
  • - 天色 tiānsè 惨淡 cǎndàn

    - trời u ám

  • - 惨淡 cǎndàn de 灯光 dēngguāng

    - ánh đèn âm u leo lét

thê lương; thê thiết; tiêu điều; xơ xác; không sáng sủa; ế ẩm

凄凉;萧条;不景气

Ví dụ:
  • - 秋风 qiūfēng 惨淡 cǎndàn

    - gió thu thê thiết

  • - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • - 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - buôn bán ế ẩm

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

vất vả trầy trật; bù đầu bù cổ; tối mày tối mặt

形容苦费心力也叫惨澹

Ví dụ:
  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

xàu

忧愁苦恼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨淡

  • - 此种 cǐzhǒng chá 淡而无味 dànérwúwèi ya

    - Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.

  • - 伤亡惨重 shāngwángcǎnzhòng

    - thương vong nặng nề.

  • - 我冻 wǒdòng cǎn le

    - Tôi rét cóng rồi.

  • - 淡然 dànrán 一笑 yīxiào

    - cười nhạt

  • - 惨不忍睹 cǎnbùrěndǔ

    - vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn

  • - 清淡 qīngdàn de 荷花 héhuā 香气 xiāngqì

    - Hương sen thoang thoảng.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • - 咸淡 xiándàn kǒu

    - vừa ăn

  • - 这块 zhèkuài 香皂 xiāngzào yǒu 淡淡的 dàndànde 花香 huāxiāng

    - Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.

  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • - 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - buôn bán ế ẩm

  • - 天色 tiānsè 惨淡 cǎndàn

    - trời u ám

  • - 秋风 qiūfēng 惨淡 cǎndàn

    - gió thu thê thiết

  • - 惨淡 cǎndàn de 灯光 dēngguāng

    - ánh đèn âm u leo lét

  • - de 餐厅 cāntīng 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm

  • - 这家 zhèjiā diàn de 生意 shēngyì 非常 fēicháng 惨淡 cǎndàn

    - Việc kinh doanh của cửa hàng này rất ảm đạm.

  • - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 惨淡 cǎndàn 面临 miànlín 破产 pòchǎn

    - Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.

  • - 真正 zhēnzhèng de 猛男 měngnán 敢于 gǎnyú 直面 zhímiàn 惨淡 cǎndàn de 人生 rénshēng

    - Một đại trượng phu thực sự sẽ dám đối mặt với cuộc đời ảm đạm.

  • - 今天 jīntiān duì hěn 冷淡 lěngdàn 知道 zhīdào shì zuò shuō 什么 shénme le

    - Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惨淡

Hình ảnh minh họa cho từ 惨淡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨淡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao