Hán tự: 系
Đọc nhanh: 系 (hệ). Ý nghĩa là: hệ; hệ thống, khoa (trường học), hệ (địa lý). Ví dụ : - 这个系统运行很顺利。 Hệ thống này chạy rất trơn tru.. - 他工作在信息系统。 Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.. - 他在物理系学习很努力。 Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
Ý nghĩa của 系 khi là Danh từ
✪ hệ; hệ thống
系统
- 这个 系统 运行 很 顺利
- Hệ thống này chạy rất trơn tru.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
✪ khoa (trường học)
高等学校中按学科所分的教学行政单位
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 这个 系 的 教授 很 有名
- Giáo sư trong khoa này rất nổi tiếng.
✪ hệ (địa lý)
地层系统分类的第二级,小于界,相当于地质年代的纪
- 地层 系 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu hệ địa tầng rất quan trọng.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
✪ họ Hệ
姓
- 系 先生 , 你 去 哪里 啊 ?
- Ông Hệ, ông đi đâu đấy?
Ý nghĩa của 系 khi là Động từ
✪ giam; giam giữ
扣押;监禁
- 她 因 盗窃 被系 了 两年
- Cô ấy bị giam hai năm vì tội ăn trộm.
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
✪ cột; buộc; trói
拴或绑
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 小狗 被 主人 系在 树下
- Chó con bị chủ buộc vào cây.
✪ là (văn viết)
表示判断,相当于“是”
- 她 系 一个 很 聪明 的 人
- Cô ấy là một người rất thông minh.
- 那个 男人 系 我 的 父亲
- Người đàn ông đó là cha tôi.
✪ nhớ; nghĩ; vương vấn
牵挂;惦念
- 他 总是 系着 家乡 的 事
- Anh ấy luôn nhớ về quê hương.
- 我们 要系 住 这份 情感
- Chúng ta cần phải nhớ tình cảm này.
✪ gắn bó; gắn liền; quan hệ; liên hệ; liên kết; kết nối
结合(在一起);联系
- 这 两个 项目 系在 一起
- Hai dự án này liên kết với nhau.
- 他们 系在 一起 , 无法 分开
- Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.
✪ treo; treo lên
把捆好的人或东西往上提或向下送
- 我 把 球系 到 绳子 上
- Tôi treo quả bóng lên bằng sợi dây.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 系
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm系›