Đọc nhanh: 粮食 (lương thực). Ý nghĩa là: lương thực. Ví dụ : - 我们需要更多粮食。 Chúng tôi cần nhiều lương thực hơn.. - 政府支持粮食生产。 Chính phủ hỗ trợ sản xuất lương thực.. - 这地区粮食不够。 Khu vực này thiếu lương thực.
Ý nghĩa của 粮食 khi là Danh từ
✪ lương thực
可以吃的各种米、豆类等的总称
- 我们 需要 更 多 粮食
- Chúng tôi cần nhiều lương thực hơn.
- 政府 支持 粮食 生产
- Chính phủ hỗ trợ sản xuất lương thực.
- 这 地区 粮食 不够
- Khu vực này thiếu lương thực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 粮食
✪ Định ngữ (足够/充足/全国/...) + (的) + 粮食
"粮食" vai trò trung tâm ngữ
- 我们 有 足够 的 粮食
- Chúng tôi không thiếu lương thực.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
✪ 粮食 + (的) + Danh từ (问题/价格/产量/...)
"粮食" vai trò định ngữ
- 粮食 问题 需要 解决
- Vấn đề lương thực cần được giải quyết.
- 粮食 价格上涨 很快
- Giá lương thực tăng rất nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粮食
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 粮食 都 存在 库里
- Lương thực đều được cất trữ trong kho.
- 把 粮食 坚壁 起来
- cất giấu lương thực đi.
- 晾晒 粮食
- phơi lương thực.
- 煤是 工业 的 食粮
- than là thức ăn của công nghiệp.
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 倒卖 粮食
- mua đi bán lại lương thực
- 收购 粮食
- thu mua lương thực.
- 翻晒 粮食
- phơi lương thực
- 嫑 浪费 粮食
- Không được lãng phí lương thực.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 你 挑 粮食 去 哪里 ?
- Bạn gánh lương thực đi đâu đấy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粮食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粮食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粮›
食›