Đọc nhanh: 清神食粮 (thanh thần thực lương). Ý nghĩa là: món ăn tinh thần.
Ý nghĩa của 清神食粮 khi là Danh từ
✪ món ăn tinh thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清神食粮
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 神志 清明
- tinh thần tỉnh táo.
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 清真 食堂
- nhà ăn đạo Ít-xlam; nhà ăn của người Hồi giáo.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 她 喜欢 吃 清淡 的 食物
- Cô ấy thích ăn đồ ăn thanh đạm.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 把 粮食 坚壁 起来
- cất giấu lương thực đi.
- 晾晒 粮食
- phơi lương thực.
- 煤是 工业 的 食粮
- than là thức ăn của công nghiệp.
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 倒卖 粮食
- mua đi bán lại lương thực
- 收购 粮食
- thu mua lương thực.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清神食粮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清神食粮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
神›
粮›
食›