Đọc nhanh: 食粮 (thực lương). Ý nghĩa là: lương thực; món ăn. Ví dụ : - 食粮供应。 cung ứng lương thực.. - 精神食粮。 món ăn tinh thần.. - 煤是工业的食粮。 than là thức ăn của công nghiệp.
Ý nghĩa của 食粮 khi là Danh từ
✪ lương thực; món ăn
人吃的粮食
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 煤是 工业 的 食粮
- than là thức ăn của công nghiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食粮
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 粮食 都 存在 库里
- Lương thực đều được cất trữ trong kho.
- 把 粮食 坚壁 起来
- cất giấu lương thực đi.
- 晾晒 粮食
- phơi lương thực.
- 煤是 工业 的 食粮
- than là thức ăn của công nghiệp.
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 倒卖 粮食
- mua đi bán lại lương thực
- 收购 粮食
- thu mua lương thực.
- 翻晒 粮食
- phơi lương thực
- 嫑 浪费 粮食
- Không được lãng phí lương thực.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 你 挑 粮食 去 哪里 ?
- Bạn gánh lương thực đi đâu đấy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食粮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食粮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粮›
食›