笼屉 lóngtì

Từ hán việt: 【lung thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笼屉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lung thế). Ý nghĩa là: vỉ hấp; đồ xôi; lồng chưng; lồng hấp (cái chõ làm bằng nan để hấp bánh). Ví dụ : - 。 đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.. - ()。 vung đậy cái vỉ. - 。 nắp nồi hấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笼屉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笼屉 khi là Danh từ

vỉ hấp; đồ xôi; lồng chưng; lồng hấp (cái chõ làm bằng nan để hấp bánh)

竹、木、铁皮等制成的器具,用来蒸食物

Ví dụ:
  • - xiān zuò shàng 笼屉 lóngtì 馒头 mántóu 一嘘 yīxū

    - đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.

  • - 屉帽 tìmào ( 笼屉 lóngtì de 盖子 gàizi )

    - vung đậy cái vỉ

  • - 笼屉 lóngtì 帽儿 màoér

    - nắp nồi hấp.

  • - xiān 笼屉 lóngtì shí 小心 xiǎoxīn 热气 rèqì 着手 zhuóshǒu

    - khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼屉

  • - bié 靠近 kàojìn 那个 nàgè lóng

    - Đừng lại gần cái lồng kia.

  • - 森林 sēnlín bèi 暮霭 mùǎi 笼罩着 lǒngzhàozhe 黄昏 huánghūn 降临 jiànglín le

    - Rừng cây bị sương chiều bao phủ, hoàng hôn dần buông xuống.

  • - 鸟关 niǎoguān zài 笼子 lóngzi 残忍 cánrěn 残忍 cánrěn

    - Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?

  • - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • - 雾气 wùqì 笼罩着 lǒngzhàozhe 整个 zhěnggè 低谷 dīgǔ

    - Sương mù bao phủ cả thung lũng.

  • - 雨雾 yǔwù 笼罩 lǒngzhào le 江面 jiāngmiàn

    - mưa bụi phủ đầy mặt sông.

  • - 这个 zhègè 抽屉 chōuti lǎo 卡住 kǎzhù

    - Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.

  • - 笼屉 lóngtì 帽儿 màoér

    - nắp nồi hấp.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 飞离 fēilí 鸟笼 niǎolóng

    - Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.

  • - 抽屉 chōuti 动不动 dòngbùdòng jiù 卡住 kǎzhù

    - Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.

  • - 灯笼 dēnglóng àn 下去 xiàqù

    - Đèn lồng tối dần.

  • - 小笼包子 xiǎolóngbāozi

    - Lồng hấp bánh bao.

  • - zhǐ niǎo zài 笼子 lóngzi shàn 翅膀 chìbǎng

    - Con chim vỗ cánh trong lồng.

  • - 抽屉 chōuti 关上 guānshàng

    - Đóng ngăn kéo lại

  • - xiān zuò shàng 笼屉 lóngtì 馒头 mántóu 一嘘 yīxū

    - đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.

  • - 笼屉 lóngtì 装满 zhuāngmǎn 包子 bāozi

    - Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.

  • - 屉帽 tìmào ( 笼屉 lóngtì de 盖子 gàizi )

    - vung đậy cái vỉ

  • - 笼屉 lóngtì fàng zhe 馒头 mántóu

    - Trong lồng chưng có bánh màn thầu.

  • - xiān 笼屉 lóngtì shí 小心 xiǎoxīn 热气 rèqì 着手 zhuóshǒu

    - khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.

  • - 文件 wénjiàn 放置 fàngzhì zài 抽屉 chōuti

    - Tài liệu để trong ngăn kéo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笼屉

Hình ảnh minh họa cho từ 笼屉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笼屉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SPT (尸心廿)
    • Bảng mã:U+5C49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao