床屉 chuáng tì

Từ hán việt: 【sàng thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "床屉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sàng thế). Ý nghĩa là: giát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 床屉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 床屉 khi là Danh từ

giát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床屉

  • - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì cuī 起床 qǐchuáng

    - Mẹ luôn giục tôi thức dậy.

  • - 河床 héchuáng 淤塞 yūsè

    - lòng sông bị tắc nghẽn

  • - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • - 床单 chuángdān de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • - 早上 zǎoshàng 起床 qǐchuáng 眼里 yǎnlǐ huì yǒu 眼屎 yǎnshǐ

    - Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.

  • - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • - 这个 zhègè 抽屉 chōuti lǎo 卡住 kǎzhù

    - Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.

  • - 笼屉 lóngtì 帽儿 màoér

    - nắp nồi hấp.

  • - 妈妈 māma zài 安置 ānzhì 床铺 chuángpù

    - Mẹ đang sắp xếp giường.

  • - 熟练地 shúliàndì 折叠 zhédié le 床单 chuángdān

    - Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.

  • - cài 床子 chuángzi

    - sạp rau.

  • - 抽屉 chōuti 动不动 dòngbùdòng jiù 卡住 kǎzhù

    - Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.

  • - 快点儿 kuàidiǎner 起床 qǐchuáng 否则 fǒuzé jiù huì 错过 cuòguò 早班车 zǎobānchē le

    - Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.

  • - 铃儿 língér xiǎng le 赶快 gǎnkuài 起床 qǐchuáng

    - Chuông reo rồi, anh ấy vội vàng dậy.

  • - 白藤 báiténg chuáng 十分 shífēn 耐用 nàiyòng

    - Giường làm bằng mây rất bền.

  • - de 订婚戒指 dìnghūnjièzhi hái zài 床边 chuángbiān de 抽屉 chōuti

    - Chiếc nhẫn đính hôn của cô vẫn còn trong ngăn kéo trên bàn cạnh giường.

  • - 文件 wénjiàn 放置 fàngzhì zài 抽屉 chōuti

    - Tài liệu để trong ngăn kéo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 床屉

Hình ảnh minh họa cho từ 床屉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床屉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SPT (尸心廿)
    • Bảng mã:U+5C49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao