• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口虚
  • Thương hiệt:RYPC (口卜心金)
  • Bảng mã:U+5618
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嘘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡃧

Ý nghĩa của từ 嘘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hư). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Thở dài.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. thở ra từ từ, hà hơi
  • 2. than thở, thở dài

Từ điển Thiều Chửu

  • Hà hơi ra se sẽ.
  • Thở dài.