Đọc nhanh: 竞技 (cạnh kĩ). Ý nghĩa là: thi đấu thể thao; cuộc thi thể thao. Ví dụ : - 我早就死在竞技场了 Tôi sẽ ngã trong đấu trường.. - 可你还是去了竞技场 Như khi bạn đứng trên đấu trường.. - 竞技场已被烧为灰烬 Đấu trường bị đốt cháy thành bãi đất chết tiệt.
Ý nghĩa của 竞技 khi là Động từ
✪ thi đấu thể thao; cuộc thi thể thao
指体育竞赛
- 我 早就 死 在 竞技场 了
- Tôi sẽ ngã trong đấu trường.
- 可 你 还是 去 了 竞技场
- Như khi bạn đứng trên đấu trường.
- 竞技场 已 被 烧 为 灰烬
- Đấu trường bị đốt cháy thành bãi đất chết tiệt.
- 想 让 他 死 在 竞技场 上
- Để chết trong đấu trường.
- 你们 的 竞技场
- Đây là đấu trường của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞技
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 竞技场 已 被 烧 为 灰烬
- Đấu trường bị đốt cháy thành bãi đất chết tiệt.
- 你们 的 竞技场
- Đây là đấu trường của bạn.
- 可 你 还是 去 了 竞技场
- Như khi bạn đứng trên đấu trường.
- 我 早就 死 在 竞技场 了
- Tôi sẽ ngã trong đấu trường.
- 想 让 他 死 在 竞技场 上
- Để chết trong đấu trường.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竞技
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞技 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
竞›