Đọc nhanh: 竞技性 (cạnh kĩ tính). Ý nghĩa là: cạnh tranh.
Ý nghĩa của 竞技性 khi là Danh từ
✪ cạnh tranh
competitive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞技性
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 竞技场 已 被 烧 为 灰烬
- Đấu trường bị đốt cháy thành bãi đất chết tiệt.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 技术性 问题
- vấn đề có tính kỹ thuật.
- 我 需要 一个 有 全国性 策略 的 竞选 经理
- Tôi cần một người quản lý chiến dịch có chiến lược quốc gia.
- 你们 的 竞技场
- Đây là đấu trường của bạn.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 可 你 还是 去 了 竞技场
- Như khi bạn đứng trên đấu trường.
- 我 早就 死 在 竞技场 了
- Tôi sẽ ngã trong đấu trường.
- 想 让 他 死 在 竞技场 上
- Để chết trong đấu trường.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竞技性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞技性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
技›
竞›