竞技手套 jìngjì shǒutào

Từ hán việt: 【cạnh kĩ thủ sáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "竞技手套" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cạnh kĩ thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay dùng cho trò chơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 竞技手套 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 竞技手套 khi là Danh từ

găng tay dùng cho trò chơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞技手套

  • - 妈妈 māma 有胶 yǒujiāo 手套 shǒutào

    - Mẹ có găng tay cao su.

  • - 塑胶 sùjiāo 手指套 shǒuzhǐtào 0 . 06 yuán zhǐ

    - Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc

  • - 射箭 shèjiàn 运动员 yùndòngyuán 弓箭手 gōngjiànshǒu yòng 弓箭 gōngjiàn 射击 shèjī de 技艺 jìyì 运动 yùndòng huò 技巧 jìqiǎo

    - Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.

  • - zhè 手套 shǒutào hěn chèn shǒu

    - Đôi găng tay này rất hợp tay tôi.

  • - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • - 手机 shǒujī 技术 jìshù 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.

  • - 竞争对手 jìngzhēngduìshǒu 越来越 yuèláiyuè 强大 qiángdà

    - Đối thủ cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ.

  • - 一副 yīfù 手套 shǒutào

    - Một đôi găng tay.

  • - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

  • - MJ de 手套 shǒutào 还是 háishì 任天堂 rèntiāntáng de 力量 lìliàng 手套 shǒutào

    - Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?

  • - 也许 yěxǔ jiù néng zuò 整套 zhěngtào de 套索 tàosuǒ 手势 shǒushì le

    - Tôi có lẽ đã làm một món lasso.

  • - 手机 shǒujī 套子 tàozi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bao điện thoại rất xinh đẹp.

  • - yǒu 一个 yígè 棒球 bàngqiú 手套 shǒutào

    - Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 通话 tōnghuà 套餐 tàocān hěn 实惠 shíhuì

    - Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.

  • - 企业 qǐyè xiàng 竞争对手 jìngzhēngduìshǒu 挑战 tiǎozhàn

    - Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.

  • - de 手套 shǒutào shì 绿色 lǜsè de

    - Găng tay của tớ màu xanh.

  • - zhè shì de 橡皮 xiàngpí 手套 shǒutào

    - Đây là găng tay cao su của tớ.

  • - 竞技场 jìngjìchǎng bèi shāo wèi 灰烬 huījìn

    - Đấu trường bị đốt cháy thành bãi đất chết tiệt.

  • - 拿手 náshǒu de 技能 jìnéng shì 绘画 huìhuà

    - Kỹ năng sở trường của tôi là hội họa.

  • - běn 产品 chǎnpǐn shì yóu 民间工艺 mínjiāngōngyì 结合 jiéhé 现代 xiàndài 技术 jìshù 纯手工 chúnshǒugōng 编制 biānzhì

    - sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 竞技手套

Hình ảnh minh họa cho từ 竞技手套

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞技手套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cạnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
    • Bảng mã:U+7ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao