Hán tự: 竞
Đọc nhanh: 竞 (cạnh). Ý nghĩa là: cạnh tranh; thi; thi đua; ganh đua; đua tranh, mạnh; mạnh mẽ. Ví dụ : - 运动员们积极竞逐冠军。 Các vận động viên tích cực cạnh tranh tranh chức vô địch.. - 同学们在学习上相互竞争。 Các bạn học sinh cạnh tranh với nhau trong học tập.. - 那股风显得很竞。 Cơn gió đó có vẻ rất mạnh.
Ý nghĩa của 竞 khi là Động từ
✪ cạnh tranh; thi; thi đua; ganh đua; đua tranh
竞争;竞赛
- 运动员 们 积极 竞逐 冠军
- Các vận động viên tích cực cạnh tranh tranh chức vô địch.
- 同学们 在 学习 上 相互竞争
- Các bạn học sinh cạnh tranh với nhau trong học tập.
Ý nghĩa của 竞 khi là Tính từ
✪ mạnh; mạnh mẽ
强劲
- 那 股风 显得 很 竞
- Cơn gió đó có vẻ rất mạnh.
- 他 有着 竞劲 的 气势
- Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 那 股风 显得 很 竞
- Cơn gió đó có vẻ rất mạnh.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 我们 今天 竞赛 了 跑步
- Hôm nay chúng tôi đã thi chạy.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 竞争对手 越来越 强大
- Đối thủ cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ.
- 游泳 健儿 竞渡 昆明湖
- những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 竞赛 规约
- quy ước thi đấu
- 就业 市场竞争 激烈
- Thị trường tìm việc cạnh tranh khốc liệt.
- 我们 倡议 开展 劳动竞赛
- chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
- 这次 竞赛 , 他们 劳动力 少 , 吃亏 了 , 但是 成绩 仍然 很大
- đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
- 竞争 加剧 使 商品 贬值
- Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm竞›