Đọc nhanh: 安排选美竞赛 (an bài tuyến mĩ cạnh tái). Ý nghĩa là: Tổ chức cuộc thi sắc đẹp Sắp xếp cuộc thi sắc đẹp.
Ý nghĩa của 安排选美竞赛 khi là Danh từ
✪ Tổ chức cuộc thi sắc đẹp Sắp xếp cuộc thi sắc đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安排选美竞赛
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 安排 膳宿
- sắp xếp việc ăn ở.
- 安排 了 当
- sắp đặt xong xuôi.
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 通盘安排
- sắp xếp các mặt
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 妾 听君 安排
- Thiếp nghe theo quân sắp xếp.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 她 的 安排 非常 熨当
- Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 你们 是 在 举行 选美 比赛 吗 没 邀请 我
- Bạn có một cuộc thi sắc đẹp và đã không mời tôi
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安排选美竞赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安排选美竞赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 安排选美竞赛 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
安›
排›
竞›
美›
赛›
选›