Đọc nhanh: 竞租 (cạnh tô). Ý nghĩa là: tìm kiếm tiền thuê (kinh tế học).
Ý nghĩa của 竞租 khi là Động từ
✪ tìm kiếm tiền thuê (kinh tế học)
rent-seeking (economics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞租
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 交租 子
- giao tiền thuê đất
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 他 每年 按时 输租
- Anh ấy trả tiền thuê đúng hạn mỗi năm.
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 房租 涨 了 两倍 !
- Tiền thuê nhà tăng gấp đôi!
- 那 股风 显得 很 竞
- Cơn gió đó có vẻ rất mạnh.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竞租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竞租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm租›
竞›