Đọc nhanh: 窝囊 (oa nang). Ý nghĩa là: uất ức; ấm ức, bất lực; hèn nhát; kém cỏi; nhút nhát. Ví dụ : - 这件事让她觉得很窝囊。 Việc này khiến cô ấy cảm thấy rất ấm ức.. - 我们都觉得这件事很窝囊。 Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.. - 我对这个决定感到很窝囊。 Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
Ý nghĩa của 窝囊 khi là Tính từ
✪ uất ức; ấm ức
因受委屈而烦闷
- 这件 事 让 她 觉得 很 窝囊
- Việc này khiến cô ấy cảm thấy rất ấm ức.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bất lực; hèn nhát; kém cỏi; nhút nhát
平庸无能,胆小怕事
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝囊
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 这 地方 像 匪窝
- Nơi này giống như hang ổ của bọn cướp.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 这件 事 让 她 觉得 很 窝囊
- Việc này khiến cô ấy cảm thấy rất ấm ức.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窝囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窝囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
窝›