Đọc nhanh: 空手道 (không thủ đạo). Ý nghĩa là: võ Nhật Bản (có nguốn gốc từ võ thuật Thiếu Lâm Tự, Trung Quốc, không dùng các khí giới để đánh nhau, phân thành thế tiến công và thế phòng ngự), karate; võ Nhật Bản. Ví dụ : - 我可是下一个查克·诺里斯[世界空手道冠军] Tôi là Chuck Norris tiếp theo!. - 这算是哪门子的查克·诺里斯[世界空手道冠军] Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Ý nghĩa của 空手道 khi là Danh từ
✪ võ Nhật Bản (có nguốn gốc từ võ thuật Thiếu Lâm Tự, Trung Quốc, không dùng các khí giới để đánh nhau, phân thành thế tiến công và thế phòng ngự), karate; võ Nhật Bản
日本的一种拳术,源于中国少林寺的技击不使用器械进行格斗, 分为进攻和防御 两部分
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空手道
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 我 在 练 唐手 道
- Tôi làm Tang Soo Do.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 握手道别
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 我会 给 你 嘴 上来 一 空手 刃
- Tôi muốn karate chặt bạn trong miệng.
- 我们 可以 手拉手 一起 逛 麦迪逊 大道
- Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison
- 手续 办 起来 才 知道 挺 啰
- Làm thủ tục mới biết là rất phức tạp.
- 这 道菜 需要 自己 动手做
- Món ăn này cần tự mình làm.
- 赤 手 空拳
- tay không.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 那 人 赤手空拳 冲过来
- Người đó xông tới với hai tay không.
- 我 一直 知道 你 是 个 拳手
- Tôi luôn biết bạn là một võ sĩ quyền anh.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 拱手 道别
- chắp tay tạm biệt
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空手道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空手道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
空›
道›