Đọc nhanh: 空谈 (không đàm). Ý nghĩa là: nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông; tán rỗng; không đàm, nói viển vông; nói chuyện trên trời; nói linh tinh; nói nhảm; nói xàm. Ví dụ : - 切忌空谈。 nhất thiết phải tránh lý luận suông.. - 纸上空谈。 nói viển vông trên giấy.. - 那些所谓的道理不过是娓娓动听的空谈。 những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
✪ nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông; tán rỗng; không đàm
只说不做;有言论,无行动
- 切忌 空谈
- nhất thiết phải tránh lý luận suông.
✪ nói viển vông; nói chuyện trên trời; nói linh tinh; nói nhảm; nói xàm
不切合实际的言论
- 纸上 空谈
- nói viển vông trên giấy.
- 那些 所谓 的 道理 不过 是 娓娓动听 的 空谈
- những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空谈
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 纸上 空谈
- nói viển vông trên giấy.
- 切忌 空谈
- nhất thiết phải tránh lý luận suông.
- 空谈 无补 于 实际
- nói suông không ích gì cho thực tế.
- 你 倘若 有空 , 请 到 我家 谈谈
- Nếu như bạn rảnh, mời đến nhà tôi nói chuyện phiếm nhé.
- 那些 所谓 的 道理 不过 是 娓娓动听 的 空谈
- những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
- 等 师傅 空闲 下来 , 再 跟 他 谈心
- đợi sư phụ rảnh, rồi hãy tâm sự với ông ấy.
- 有些 人 喜欢 夸夸其谈 , 其实 肚子 里 却是 空空如也
- một số người thích nói bốc phét vậy thôi, chứ kỳ thực trong bụng rỗng tuếch.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
谈›