空巢症 kōng cháo zhèng

Từ hán việt: 【không sào chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空巢症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không sào chứng). Ý nghĩa là: Bệnh liên quan đến cô đơn. Ví dụ : - 。 Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空巢症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 空巢症 khi là Danh từ

Bệnh liên quan đến cô đơn

Ví dụ:
  • - 如何 rúhé 解决 jiějué 空巢 kōngcháo zhèng de 问题 wèntí shì 整个 zhěnggè 社会 shèhuì dōu 应该 yīnggāi 关心 guānxīn de 问题 wèntí

    - Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空巢症

  • - 战斗 zhàndòu 空域 kōngyù

    - không phận chiến đấu.

  • - 太空飞行 tàikōngfēixíng

    - bay vào vũ trụ

  • - 低空飞行 dīkōngfēixíng

    - máy bay bay dưới tầng thấp.

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 空中飞人 kōngzhōngfēirén

    - xiếc người bay trên không trung

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

  • - 一举 yījǔ 捣毁 dǎohuǐ 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - chỉ một trận là đập tan sào huyệt của kẻ địch.

  • - 徒托空言 tútuōkōngyán

    - chỉ nói suông

  • - 外面 wàimiàn de 空气 kōngqì hǎo lěng a

    - Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.

  • - de 号码 hàomǎ shì 空号 kōnghào

    - Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.

  • - 空喊 kōnghǎn 口号 kǒuhào

    - chỉ hô khẩu hiệu suông.

  • - 空寂 kōngjì de 山野 shānyě

    - rừng núi hoang vắng.

  • - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.

  • - 天空 tiānkōng 色彩 sècǎi 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.

  • - 这是 zhèshì 空巢 kōngcháo 综合症 zōnghézhèng

    - Đây là hội chứng tổ trống.

  • - 如何 rúhé 解决 jiějué 空巢 kōngcháo zhèng de 问题 wèntí shì 整个 zhěnggè 社会 shèhuì dōu 应该 yīnggāi 关心 guānxīn de 问题 wèntí

    - Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空巢症

Hình ảnh minh họa cho từ 空巢症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空巢症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao