Đọc nhanh: 心里话 (tâm lí thoại). Ý nghĩa là: Tâm sự. Ví dụ : - 父母应该倾听孩子的心里话。 Cha mẹ nên lắng nghe tâm sự của trẻ nhỏ.
Ý nghĩa của 心里话 khi là Danh từ
✪ Tâm sự
- 父母 应该 倾听 孩子 的 心里话
- Cha mẹ nên lắng nghe tâm sự của trẻ nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心里话
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 我 心里 有点 不是 滋味
- Tôi cảm thấy có chút gì đó kì lạ.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 他 在 信里 说 的话 很 暧昧
- Lời anh ấy nói trong thư rất mập mờ.
- 他 恨不能 把 心里 的话 都 倒 出来
- Nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 找 贴近 的 人 说 说心里话
- tìm người thân thiết tâm sự.
- 她 是 个 直爽 人 , 从来不 把 自己 想 说 的话 埋藏 在 心里
- cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.
- 我 想 掏 心窝子 地 跟 大家 说 我 的 心里话
- Tôi muốn chân thành nói với mọi người một vài câu từ tận tâm can.
- 听 了 他 的话 , 心里 显 着 宽绰 多 了
- nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 我 听 了 他 的话 差点 没 昏过去 , 心里 真是 又 气 又 恨 又 伤心
- Tôi gần như ngất đi sau khi nghe những gì anh ấy nói, tâm tôi vừa tức giận, vừa căm thù vừa buồn bã.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 父母 应该 倾听 孩子 的 心里话
- Cha mẹ nên lắng nghe tâm sự của trẻ nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心里话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心里话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
话›
里›