Hán tự: 稳
Đọc nhanh: 稳 (ổn). Ý nghĩa là: vững; ổn định; vững vàng; vững chắc (không lung lay, không thay đổi), thận trọng; cẩn trọng; ổn định; bình tĩnh, ổn thỏa; chắc; chắc chắn; thích đáng; đáng tin cậy. Ví dụ : - 局势稳大家都安心。 Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.. - 大桥建得很稳。 Cây cầu được xây rất vững chắc.. - 他做事向来很稳当。 Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
Ý nghĩa của 稳 khi là Tính từ
✪ vững; ổn định; vững vàng; vững chắc (không lung lay, không thay đổi)
固定不动;不摇晃
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
✪ thận trọng; cẩn trọng; ổn định; bình tĩnh
稳重;不轻浮
- 他 做事 向来 很 稳当
- Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
- 姐姐 心态 总是 很稳
- Chị gái tâm thái luôn rất bình tĩnh.
✪ ổn thỏa; chắc; chắc chắn; thích đáng; đáng tin cậy
妥帖;可靠
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 局势 目前 还 算 稳当
- Tình thế hiện tại vẫn còn ổn thỏa.
✪ yên bình; ổn định
安定平静;没有波动
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 病情 稳 大家 都 放心
- Tình trạng bệnh ổn định mọi người đều yên tâm.
Ý nghĩa của 稳 khi là Động từ
✪ giữ vững; giữ ổn định
使稳定
- 努力 稳住 当前 局面
- Cố gắng giữ vững tình hình hiện tại.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 稳
✪ 稳 + Động từ [đơn âm tiết] (拿/坐/居/获)
làm một hành động một cách ổn định, chắc chắn hoặc an toàn
- 他 在 椅子 上 稳坐 不动
- Anh ấy ngồi vững trên ghế không động đậy.
- 他 稳获 了 这次 比赛 的 胜利
- Anh ấy chắc chắn giành chiến thắng trong cuộc thi lần này.
✪ 稳 + 住 + Tân ngữ (chủ ngữ/敌人/情绪)
giữ vững hoặc kiềm chế một thứ gì đó
- 她 试图 稳住 自己 的 心情
- Cô ấy cố gắng giữ vững tâm trạng của mình.
- 稳住 你 的 位置 , 不要 动
- Giữ vững vị trí của bạn, đừng di chuyển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 椅子 的 腿 儿 稳固 吗 ?
- Chân ghế có vững không?
- 这个 椅子 的 跟 很 稳固
- Đế của chiếc ghế này rất vững chắc.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 相对 稳定
- ổn định tương đối
- 四平八稳
- bốn bề yên ổn.
- 造句 工稳
- tạo câu rất chỉnh
- 她 试图 稳住 自己 的 心情
- Cô ấy cố gắng giữ vững tâm trạng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稳›