Đọc nhanh: 稍等 (sảo đẳng). Ý nghĩa là: đợi một chút; chờ một chút. Ví dụ : - 请稍等一会儿。 Xin hãy chờ một chút.. - 请您稍等一下,好吗? Xin đợi một chút, được chứ?. - 稍等一下,我马上就来。 Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.
Ý nghĩa của 稍等 khi là Từ điển
✪ đợi một chút; chờ một chút
等一下
- 请稍等 一会儿
- Xin hãy chờ một chút.
- 请 您 稍等一下 , 好 吗 ?
- Xin đợi một chút, được chứ?
- 稍等一下 , 我 马上 就 来
- Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.
- 请稍等 , 我 去 拿 文件
- Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍等
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 锁上 门 了 , 请稍等
- Đã khóa cửa rồi, xin vui lòng đợi một chút.
- 劳驾 , 请 您 稍等一下
- Làm phiền bạn đợi một chút.
- 请 你 先 稍 等 , 我 马上 来
- Xin bạn tạm chờ, tôi sẽ đến ngay.
- 处理 中 稍等一下
- Đang xử lý, xin chờ
- 稍等一下 , 我 马上 就 来
- Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.
- 请 您 稍等一下 , 我 马上 来
- Sếp chờ em một chút, em sẽ đến ngay.
- 请稍等 一会儿
- Xin hãy chờ một chút.
- 请 您 稍等一下 , 好 吗 ?
- Xin đợi một chút, được chứ?
- 这位 先生 , 请 您 稍等一下
- Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.
- 请稍等 , 我 去 拿 文件
- Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.
- 请 稍等片刻 , 我 马上 回来
- Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
- 您好 , 请 您 稍等一下
- Xin chào, ngài vui lòng đợi một lát.
- 我 等 你 把 作業 做 完
- Tôi đang đợi bạn hoàn thành bài tập về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稍等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稍等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稍›
等›