稍等 shāo děng

Từ hán việt: 【sảo đẳng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稍等" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sảo đẳng). Ý nghĩa là: đợi một chút; chờ một chút. Ví dụ : - 。 Xin hãy chờ một chút.. - ? Xin đợi một chút, được chứ?. - 。 Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稍等 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 稍等 khi là Từ điển

đợi một chút; chờ một chút

等一下

Ví dụ:
  • - 请稍等 qǐngshāoděng 一会儿 yīhuìer

    - Xin hãy chờ một chút.

  • - qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià hǎo ma

    - Xin đợi một chút, được chứ?

  • - 稍等一下 shāoděngyíxià 马上 mǎshàng jiù lái

    - Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.

  • - 请稍等 qǐngshāoděng 文件 wénjiàn

    - Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍等

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 巴巴儿 bābāer děng zhe lǎo 伙伴 huǒbàn

    - ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 外婆 wàipó 在家 zàijiā děng zhe ne

    - Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.

  • - 锁上 suǒshàng mén le 请稍等 qǐngshāoděng

    - Đã khóa cửa rồi, xin vui lòng đợi một chút.

  • - 劳驾 láojià qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Làm phiền bạn đợi một chút.

  • - qǐng xiān shāo děng 马上 mǎshàng lái

    - Xin bạn tạm chờ, tôi sẽ đến ngay.

  • - 处理 chǔlǐ zhōng 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Đang xử lý, xin chờ

  • - 稍等一下 shāoděngyíxià 马上 mǎshàng jiù lái

    - Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.

  • - qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià 马上 mǎshàng lái

    - Sếp chờ em một chút, em sẽ đến ngay.

  • - 请稍等 qǐngshāoděng 一会儿 yīhuìer

    - Xin hãy chờ một chút.

  • - qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià hǎo ma

    - Xin đợi một chút, được chứ?

  • - 这位 zhèwèi 先生 xiānsheng qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.

  • - 请稍等 qǐngshāoděng 文件 wénjiàn

    - Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.

  • - qǐng 稍等片刻 shāoděngpiànkè 马上 mǎshàng 回来 huílai

    - Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.

  • - 您好 nínhǎo qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Xin chào, ngài vui lòng đợi một lát.

  • - děng 作業 zuòyè zuò wán

    - Tôi đang đợi bạn hoàn thành bài tập về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稍等

Hình ảnh minh họa cho từ 稍等

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稍等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFB (竹木火月)
    • Bảng mã:U+7A0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao