Đọc nhanh: 积极性 (tí cực tính). Ý nghĩa là: tính tích cực; sự chủ động. Ví dụ : - 他们的积极性不够高。 Bọn họ chưa đủ tích cực.. - 大家的积极性非常高涨。 Mọi người rất tích cực.. - 我们要保持积极性。 Chúng ta cần giữ vững sự chủ động.
Ý nghĩa của 积极性 khi là Danh từ
✪ tính tích cực; sự chủ động
进取向上、努力工作的思想和表现
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 我们 要 保持 积极性
- Chúng ta cần giữ vững sự chủ động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积极性
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 积极 拓 土地
- Tích cực mở rộng đất đai.
- 思维 得 积极 革
- Tư duy phải thay đổi tích cực.
- 他 在 新 公司 里 办事 很 积极
- Anh ấy làm việc rất tích cực trong công ty mới.
- 我们 要 保持 积极性
- Chúng ta cần giữ vững sự chủ động.
- 她 仍然 保持 积极态度
- Cô ấy vẫn giữ thái độ tích cực.
- 保护环境 需 每个 人 积极参与
- Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi mọi người phải tích cực tham gia .
- 他们 积极 为 团队 荐力
- Họ tích cực cống hiến cho đội ngũ.
- 大家 应该 积极 响应号召
- Mọi người nên tích cực hưởng ứng lời kêu gọi.
- 参赛 人员 积极 准备
- Các đại biểu đang tích cực chuẩn bị.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 他 善于 调动 积极性
- Anh ấy giỏi khuyến khích tinh thần.
- 工作 中要 注意 不 损伤 群众 的 积极性
- Trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 积极性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积极性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
极›
积›