Đọc nhanh: 能动性 (năng động tính). Ý nghĩa là: vai trò tích cực, sáng kiến, năng động tính. Ví dụ : - 主观能动性。 tính chủ quan năng động.. - 主观能动性 tính năng động chủ quan.
Ý nghĩa của 能动性 khi là Danh từ
✪ vai trò tích cực
active role
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
✪ sáng kiến
initiative
✪ năng động tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能动性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 能动 地 争取 胜利
- năng động giành thắng lợi.
- 全能 运动员
- vận động viên toàn năng.
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 变动性
- tính biến đổi
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 激动 得 不能 自持
- kích động không thể tự kiềm chế.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 能动性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 能动性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
性›
能›