Hán tự: 祖
Đọc nhanh: 祖 (tổ). Ý nghĩa là: ông; bà, tổ tông; tổ tiên, ông tổ; tổ sư (người sáng lập ra sự nghiệp hay phái nào đó); tổ. Ví dụ : - 我的祖母爱讲往事。 Ông bà của tôi thích kể chuyện ngày xưa.. - 祖母做的饭最好吃。 Cơm bà ngoại nấu là ngon nhất.. - 不能忘记祖宗功绩。 Không thể quên công lao của tổ tiên.
Ý nghĩa của 祖 khi là Danh từ
✪ ông; bà
父母亲的上一辈
- 我 的 祖母 爱 讲 往事
- Ông bà của tôi thích kể chuyện ngày xưa.
- 祖母 做 的 饭 最 好吃
- Cơm bà ngoại nấu là ngon nhất.
✪ tổ tông; tổ tiên
祖宗
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 尊重 祖宗 的 遗训
- Hãy tôn trọng di huấn của tổ tiên chúng ta.
✪ ông tổ; tổ sư (người sáng lập ra sự nghiệp hay phái nào đó); tổ
事业或派别的首创者
- 他 是 这 派 的 祖师
- Anh ấy là tổ sư của phái này.
- 祖师 开创 此 流派
- Tổ sư khai sáng dòng phái này.
✪ họ Tổ
姓
- 祖姓 在 这 很少 见
- Họ Tổ ở đây rất hiếm.
- 班里 有个 姓祖 的
- Trong lớp có một người họ Tổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 歌唱祖国 的 繁荣富强
- ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.
- 我 的 祖母 非常 和蔼可亲
- Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.
- 可爱 的 祖国 让 我 自豪
- Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.
- 我 非常 热爱 我 的 祖国
- Tôi rất yêu đất nước tôi.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 侨胞 们 恋念 着 祖国
- kiều bào lưu luyến quê hương.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 孩子 深受 祖父 的 珍爱
- trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 祖居 南京
- ông bà sống ở Nam Kinh.
- 祖国 处处 有 亲人
- ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祖›