Hán tự: 磐
Đọc nhanh: 磐 (bàn). Ý nghĩa là: tảng đá; phiến đá, bu lu. Ví dụ : - 坚如磐石 vững như bàn thạch; bền vững. - 四方封印,中州妖蛊,磐龙立鼎, 到底谁属? Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?. - 安如磐石。 vững như bàn thạch.
Ý nghĩa của 磐 khi là Danh từ
✪ tảng đá; phiến đá
磐石
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bu lu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磐
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
Hình ảnh minh họa cho từ 磐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磐›