Các biến thể (Dị thể) của 蛊
蠱
Đọc nhanh: 蛊 (Cổ). Bộ Trùng 虫 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一丨一丶丨フ丨丨一). Từ ghép với 蛊 : 蠱惑 人心 Mê hoặc lòng người. Cv. 鼓惑. Chi tiết hơn...
- 蠱惑 人心 Mê hoặc lòng người. Cv. 鼓惑.