• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cổ
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱虫皿
  • Thương hiệt:XLIBT (重中戈月廿)
  • Bảng mã:U+86CA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蛊

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蛊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cổ). Bộ Trùng (+5 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : Mê hoặc lòng người. Cv. . Chi tiết hơn...

Cổ

Từ điển phổ thông

  • con vật độc hại

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蠱惑cổ hoặc [gưhuò] Mê hoặc, đầu độc

- Mê hoặc lòng người. Cv. .