pán

Từ hán việt: 【bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn). Ý nghĩa là: túi nhỏ; đãi, tên đất, thuộc Cam Túc, Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

túi nhỏ; đãi

小袋子

tên đất, thuộc Cam Túc, Trung Quốc

古地名,故址在今中国甘肃省永昌县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 縏

Hình ảnh minh họa cho từ 縏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 縏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ