Đọc nhanh: 安如磐石 (an như bàn thạch). Ý nghĩa là: vững như bàn thạch; vững chắc.
Ý nghĩa của 安如磐石 khi là Thành ngữ
✪ vững như bàn thạch; vững chắc
安稳得像巨石一样形容稳固
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安如磐石
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 生活 如今 已艾安
- Cuộc sống hiện nay đã yên ổn.
- 石 埭 ( 在 安徽 )
- Thạch đại (ở tỉnh An Huy).
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 他们 为何 如此 安静 ?
- Tại sao họ lại im lặng như vậy?
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 把 他 安排 到 研发部门 , 真是 让 他 如鱼得水 , 一展长才
- Sắp xếp anh ta vào bộ phận nghiên cứu, thực sự khiến anh ta cảm thấy như cá gặp nước thể hiện tài năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安如磐石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安如磐石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
安›
石›
磐›
vững như bàn thạch; vững như núi Thái Sơn; an như Thái Sơn
kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn
phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành đồng; vách sắt thành đồng
kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững chắc; chắc chắn; kiên cố
vững như núi Thái; vững như bàn thạch; vững như kiềng ba chân
như trứng để đầu đẳng; bấp bênh nguy hiểm
Lung Lay Sắp Đổ, Sệ Nệ, Chơi Vơi
nguy hiểm sắp xảy ra (thành ngữ); tiếp cận một cuộc khủng hoảngngập ngập
nguy hiểm mọc lên khắp nơi (thành ngữ); bao quanh bởi những nguy cơ
Nghìn Cân Treo Sợi Tóc
trong hiểm họa sắp xảy ra (thành ngữ)trên bờ vực của cuộc khủng hoảng
mười phần chết chín; chín phần chết một phần sống; thập tử nhất sinh; cái chết cầm chắc trong tay
rung đùi đắc ý; lắc đầu vẫy đuôi