粉碎 fěnsuì

Từ hán việt: 【phấn toái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "粉碎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phấn toái). Ý nghĩa là: vỡ nát; vỡ tan tành; nát; nát tan; nát vụn; nát ngấu; nát nghiến, nghiền; xay, đập tan. Ví dụ : - xương gãy nát. - cái cốc vỡ tan tành.. - máy nghiền; máy xay

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 粉碎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 粉碎 khi là Động từ

vỡ nát; vỡ tan tành; nát; nát tan; nát vụn; nát ngấu; nát nghiến

碎成粉末

Ví dụ:
  • - 粉碎性 fěnsuìxìng 骨折 gǔzhé

    - xương gãy nát

  • - 茶杯 chábēi 摔得 shuāidé 粉碎 fěnsuì

    - cái cốc vỡ tan tành.

nghiền; xay

使粉碎

Ví dụ:
  • - 粉碎机 fěnsuìjī

    - máy nghiền; máy xay

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

đập tan

使彻底失败或毁灭

Ví dụ:
  • - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - đập tan cuộc tiến công của địch.

đè bẹp

打击使崩溃; 摧毁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉碎

  • - 粉皮 fěnpí ér

    - lớp bột mỏng.

  • - 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn ràng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.

  • - 烦言碎辞 fányánsuìyǔ

    - lời lẽ lộn xộn rối rắm

  • - 粉线 fěnxiàn

    - vạch đường phấn.

  • - 脂粉气 zhīfěnqì

    - tính đàn bà

  • - 粉色 fěnsè 绒布 róngbù 惹人爱 rěrénài

    - Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.

  • - 可爱 kěài de 粉丝 fěnsī

    - Fan dễ thương.

  • - 河粉 héfěn hěn ruǎn

    - Phở rất mềm.

  • - 那双 nàshuāng 粉红 fěnhóng 鞋子 xiézi hěn 可爱 kěài

    - Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.

  • - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • - 播撒 bōsǎ 药粉 yàofěn

    - rắc thuốc bột

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • - 粉碎性 fěnsuìxìng 骨折 gǔzhé

    - xương gãy nát

  • - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • - 茶杯 chábēi 摔得 shuāidé 粉碎 fěnsuì

    - cái cốc vỡ tan tành.

  • - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 扫荡 sǎodàng

    - Bẻ gãy cuộc càn quét của địch.

  • - 粉碎机 fěnsuìjī

    - máy nghiền; máy xay

  • - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - đập tan cuộc tiến công của địch.

  • - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粉碎

Hình ảnh minh họa cho từ 粉碎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉碎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao