Đọc nhanh: 短信 (đoản tín). Ý nghĩa là: tin nhắn; tin nhắn văn bản; tin. Ví dụ : - 妈妈一边烧菜,一边发短信。 Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.. - 你可以给我发短信。 Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.. - 帮我转发一条短信,好吗? Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?
Ý nghĩa của 短信 khi là Danh từ
✪ tin nhắn; tin nhắn văn bản; tin
特指用手机发送或者接收的比较短的文字,图片等
- 妈妈 一边 烧菜 , 一边 发短信
- Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.
- 你 可以 给我发 短信
- Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.
- 帮 我 转发 一条 短信 , 好 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?
- 有 问题 的话 就 给我发 短信 吧
- Có vấn đề gì thì nhắn tin cho tôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 短信
✪ Động từ + 短信
làm gì tin nhắn
- 回复 短信
- Trả lời tin nhắn.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ...+ 的短信
tin nhắn gì
- 朋友 的 短信
- Tin nhắn của bạn bè.
- 重要 的 短信
- Tin nhắn quan trọng.
- 紧急 的 短信
- Tin nhắn khẩn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短信
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 回复 短信
- Trả lời tin nhắn.
- 紧急 的 短信
- Tin nhắn khẩn.
- 妈妈 一边 烧菜 , 一边 发短信
- Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.
- 朋友 的 短信
- Tin nhắn của bạn bè.
- 我 一会 发短信 给 你 详细 说
- Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 重要 的 短信
- Tin nhắn quan trọng.
- 我 在 发短信 呢
- Tôi đang cố gắng nhắn tin!
- 请 给我发 短信
- Xin hãy gửi tin nhắn cho tôi.
- 我发 了 两条 短信
- Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.
- 她 的 回信 非常 简短
- Lời đáp của cô ấy rất ngắn gọn.
- 路上 给我发 短信 吧
- Trên đường nhớ nhắn tin cho mình.
- 我 给 他 写 了 封短信
- Tôi đã viết một tin nhắn gửi cho anh ấy.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 你 可以 给我发 短信
- Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.
- 刚 发短信 , 他 就 秒 删 了
- Tin nhắn vừa gửi đi thì anh ấy liền lập tức xóa đi.
- 帮 我 转发 一条 短信 , 好 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
短›