短信费 duǎnxìn fèi

Từ hán việt: 【đoản tín phí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "短信费" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoản tín phí). Ý nghĩa là: phí sms.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 短信费 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 短信费 khi là Danh từ

phí sms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短信费

  • - 经费 jīngfèi 短缺 duǎnquē

    - thiếu kinh phí

  • - 安娜 ānnà · 卡列尼 kǎlièní 小时 xiǎoshí qián gěi le 短信 duǎnxìn

    - Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.

  • - 删除 shānchú 短信 duǎnxìn

    - Xóa tin nhắn.

  • - 发送 fāsòng 短信 duǎnxìn

    - Gửi tin nhắn.

  • - 老师 lǎoshī shuō 我们 wǒmen 这次 zhècì 参加 cānjiā 辅导班 fǔdǎobān 收费 shōufèi shì 半信半疑 bànxìnbànyí

    - Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.

  • - 信用卡 xìnyòngkǎ yǒu 消费 xiāofèi 限额 xiàné

    - Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.

  • - 回复 huífù 短信 duǎnxìn

    - Trả lời tin nhắn.

  • - 紧急 jǐnjí de 短信 duǎnxìn

    - Tin nhắn khẩn.

  • - 妈妈 māma 一边 yībiān 烧菜 shāocài 一边 yībiān 发短信 fāduǎnxìn

    - Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.

  • - 朋友 péngyou de 短信 duǎnxìn

    - Tin nhắn của bạn bè.

  • - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • - 一会 yīhuì 发短信 fāduǎnxìn gěi 详细 xiángxì shuō

    - Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.

  • - 临风 línfēng de rén 刚才 gāngcái 发了 fāle 一条 yītiáo 短信 duǎnxìn

    - Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.

  • - 重要 zhòngyào de 短信 duǎnxìn

    - Tin nhắn quan trọng.

  • - zài 发短信 fāduǎnxìn ne

    - Tôi đang cố gắng nhắn tin!

  • - qǐng 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn

    - Xin hãy gửi tin nhắn cho tôi.

  • - 我发 wǒfā le 两条 liǎngtiáo 短信 duǎnxìn

    - Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.

  • - de 回信 huíxìn 非常 fēicháng 简短 jiǎnduǎn

    - Lời đáp của cô ấy rất ngắn gọn.

  • - 短时间 duǎnshíjiān nèi 消费 xiāofèi 很快 hěnkuài

    - Tiêu dùng nhanh trong thời gian ngắn.

  • - 路上 lùshàng 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn ba

    - Trên đường nhớ nhắn tin cho mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 短信费

Hình ảnh minh họa cho từ 短信费

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短信费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao