Đọc nhanh: 短信费 (đoản tín phí). Ý nghĩa là: phí sms.
Ý nghĩa của 短信费 khi là Danh từ
✪ phí sms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短信费
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 回复 短信
- Trả lời tin nhắn.
- 紧急 的 短信
- Tin nhắn khẩn.
- 妈妈 一边 烧菜 , 一边 发短信
- Mẹ vừa nấu ăn vừa nhắn tin.
- 朋友 的 短信
- Tin nhắn của bạn bè.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 我 一会 发短信 给 你 详细 说
- Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 重要 的 短信
- Tin nhắn quan trọng.
- 我 在 发短信 呢
- Tôi đang cố gắng nhắn tin!
- 请 给我发 短信
- Xin hãy gửi tin nhắn cho tôi.
- 我发 了 两条 短信
- Tôi đã gửi hai mục tin nhắn.
- 她 的 回信 非常 简短
- Lời đáp của cô ấy rất ngắn gọn.
- 短时间 内 消费 很快
- Tiêu dùng nhanh trong thời gian ngắn.
- 路上 给我发 短信 吧
- Trên đường nhớ nhắn tin cho mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短信费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短信费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
短›
费›