Đọc nhanh: 知会 (tri hội). Ý nghĩa là: thông báo; báo cho biết. Ví dụ : - 你先去知会他一声,让他早一点儿准备。 Anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.
Ý nghĩa của 知会 khi là Động từ
✪ thông báo; báo cho biết
通知;告诉
- 你 先 去 知会 他 一声 , 让 他 早 一点儿 准备
- Anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知会
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 你 知道 我会 吃醋 的
- Anh biết em sẽ ghen mà.
- 真不知道 原来 眼珠 会 这么 快 就 爆 出来
- Tôi chưa bao giờ thấy nhãn cầu bật nhanh như vậy.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 我会 通知 你 会议 的 时间
- Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.
- 渴 他 一会儿 , 让 他 知道 珍惜
- Để anh ta khát một lúc, để anh ta biết trân trọng.
- 我 知道 他 的 帮助 不会 是 无偿 的
- Tôi biết sự giúp đỡ của anh ấy sẽ không miễn phí.
- 他 不会 不 知道
- Anh ấy làm gì không biết.
- 你 竟会 不 知道
- Anh ấy thế mà lại không biết?
- 届时 我会 通知 你
- Đến lúc đó, tôi sẽ thông báo cho bạn.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 我 想 你们 都 知道 伊州 议会
- Tôi chắc rằng bạn biết Đại hội đồng Illinois
- 明祀 不知 会 如何
- Năm tới không biết sẽ như nào.
- 这事 瞒 不了 人 , 早晚 大家 都 会 知道 的
- việc này giấu không nổi, sớm muộn gì mọi người cũng sẽ biết.
- 你 为 他 操心 , 他会知 你 的 情 的
- anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh.
- 请 注意 查看 会议 通知
- Vui lòng kiểm tra thông báo cuộc họp.
- 这 事 要是 让 他 知道 了 , 还会 有 你 的 好儿
- việc này nếu để anh ấy biết được, sẽ có ích cho anh chăng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
知›